Sê nô là một trong những hạng mục quan trọng nhưng thường bị xem nhẹ trong thi công mái nhà. Dù chỉ là chi tiết nhỏ, sê nô lại quyết định khả năng thoát nước, bảo vệ tường, trần và kết cấu công trình khỏi ẩm mốc, thấm dột. Trong bài viết này, Phước Thịnh Group sẽ giúp bạn hiểu rõ sê nô là gì, cấu tạo, kích thước tiêu chuẩn, đồng thời hướng dẫn cách chống thấm sê nô hiệu quả để công trình luôn bền đẹp với thời gian.
Sê nô là gì? Khác gì với máng xối?
Trong xây dựng, sê nô (hay còn gọi là máng xối) là bộ phận hứng và dẫn nước mưa từ mái nhà về hệ thống ống thoát. Nhờ có sê nô, nước mưa không chảy trực tiếp xuống tường hay nền, giúp hạn chế tình trạng ẩm mốc, bong tróc sơn và rỉ sét khung nhà. Cấu tạo của sê nô thường có dạng lòng máng chữ U hoặc chữ V, được chế tạo từ các vật liệu như bê tông cốt thép, tôn mạ kẽm, inox hoặc nhựa PVC tùy theo quy mô công trình.
Sê nô có thể thiết kế âm tường hoặc lộ thiên, tùy thuộc vào nhu cầu thẩm mỹ và công năng của từng loại nhà:
- Sê nô âm tường: Được đặt ẩn trong mái hoặc trong tường, thường dùng trong các công trình dân dụng cao cấp như biệt thự, nhà phố hiện đại. Ưu điểm là tính thẩm mỹ cao, giấu kín toàn bộ hệ thống thoát nước. Tuy nhiên, nếu thi công không đúng kỹ thuật chống thấm, nước có thể thấm ngược gây hư hại nghiêm trọng.
- Sê nô lộ thiên (máng xối): Là dạng nổi, lắp bên ngoài mép mái. Loại này phổ biến trong nhà cấp 4, nhà xưởng, nhà lắp ghép, bởi thi công nhanh, chi phí thấp và dễ vệ sinh định kỳ.

Nhìn chung, cả sê nô và máng xối đều có chung chức năng thoát nước mưa, nhưng khác nhau ở vị trí lắp đặt và yêu cầu kỹ thuật thi công. Với sê nô âm, yếu tố chống thấm và kiểm soát khe co giãn là bắt buộc; còn sê nô lộ thiên, yếu tố quan trọng là độ dốc và độ kín mối nối kim loại.
Vai trò và tầm quan trọng của sê nô trong công trình
Một hệ thống sê nô được thiết kế đúng kỹ thuật không chỉ đảm bảo chức năng thoát nước mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ toàn bộ công trình. Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều như ở Việt Nam, vai trò của sê nô càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Bảo vệ tường và mái khỏi thấm dột
Sê nô giúp thu gom nước mưa tập trung và dẫn ra ống thoát, tránh cho nước chảy tự do xuống tường hoặc chân mái. Nếu không có sê nô, dòng nước lâu ngày sẽ ngấm qua lớp sơn, gây bong tróc, ố vàng và rêu mốc đặc biệt là ở khu vực giáp mái tôn hoặc mép tường. Một sê nô được chống thấm đúng chuẩn sẽ bảo vệ toàn bộ lớp hoàn thiện bên ngoài và ngăn ẩm ngược từ mái xuống trần nhà, giảm đáng kể chi phí sửa chữa sau này.
Duy trì độ bền kết cấu và thẩm mỹ
Nước mưa không chỉ gây hư hại bề mặt mà còn có thể làm ăn mòn cốt thép, làm yếu kết cấu tường và sàn. Việc bố trí sê nô đúng vị trí, đúng độ dốc sẽ giúp hệ thống thoát nước hoạt động ổn định, đảm bảo mái nhà bền vững trong nhiều năm. Đối với các công trình có kiến trúc hiện đại, sê nô âm tường còn mang lại vẻ đẹp liền mạch, tinh tế, không để lộ đường ống hay phễu thoát nước.

Giảm chi phí bảo trì và tăng hiệu quả sử dụng
Một công trình có sê nô được thi công bài bản sẽ tiết kiệm chi phí bảo trì đáng kể. Hệ thống này giúp giảm tải cho nền móng, ngăn hiện tượng xói lở hoặc ngập úng quanh nhà. Ngoài ra, nhiều chủ đầu tư còn tận dụng sê nô để thu nước mưa cho bồn chứa hoặc tưới cây, một giải pháp thân thiện môi trường đang được ưa chuộng.
Cấu tạo sê nô tiêu chuẩn
Để hệ thống thoát nước mái hoạt động hiệu quả và bền lâu, cấu tạo sê nô cần được thiết kế đúng quy chuẩn ngay từ đầu. Một sê nô đạt tiêu chuẩn kỹ thuật thường bao gồm 5 thành phần chính, mỗi bộ phận đều có vai trò riêng biệt trong việc dẫn nước và chống thấm.
- Lòng máng (phần hứng nước): Đây là khu vực tiếp xúc trực tiếp với nước mưa. Lòng máng thường có hình chữ U hoặc chữ V, được làm bằng bê tông cốt thép, tôn mạ kẽm hoặc inox. Chiều rộng lòng máng trung bình từ 200 – 400 mm, sâu khoảng 100 – 250 mm, tùy theo diện tích mái và lưu lượng mưa. Phần này cần được chống thấm kỹ bằng sơn hoặc màng phủ chuyên dụng để tránh rò rỉ.
- Tấm úp mép và bo góc: Tấm úp mép giúp nước không tràn ra ngoài khi mưa lớn, còn bo góc giúp giảm nguy cơ nứt tại vị trí giao nhau giữa tường và sê nô. Đây là chi tiết nhỏ nhưng rất quan trọng khi thi công, vì nếu xử lý không chuẩn, nước mưa có thể ngấm ngược lại tường.
- Phễu thu nước và ống thoát: Phễu thu là nơi tập trung nước, kết nối trực tiếp với ống thoát đứng để đưa nước xuống hệ thống cống hoặc hố ga. Với mái có diện tích lớn hơn 100 m², nên lắp ít nhất 2 phễu thu ở hai đầu sê nô. Phễu cần được che bằng lưới chắn rác inox để tránh tắc nghẽn do lá cây, bụi bẩn.
- Lớp chống thấm và bảo vệ bề mặt: Tùy theo vật liệu, lớp chống thấm có thể là sơn gốc polyurethane (PU), acrylic, hoặc màng xi măng-polymer. Đây là lớp “áo giáp” giúp sê nô chống lại sự xâm nhập của nước và tia UV. Nếu là sê nô BTCT, cần phủ thêm lớp vữa bảo vệ để tránh nứt do giãn nở nhiệt.

Tiêu chuẩn thiết kế sê nô
Để một hệ thống sê nô hoạt động hiệu quả, kỹ sư cần đảm bảo ba yếu tố quan trọng: độ dốc thoát nước, kích thước lòng máng và vật liệu thi công phù hợp. Việc tính toán đúng từ đầu không chỉ giúp sê nô thoát nước nhanh, mà còn giảm nguy cơ nứt, thấm và xuống cấp sớm.
Độ dốc tiêu chuẩn
Độ dốc là yếu tố quyết định khả năng thoát nước của sê nô. Theo kinh nghiệm thi công thực tế:
- Độ dốc lý tưởng nên đạt từ 1–2% (tức 1–2 cm trên mỗi mét chiều dài).
- Với sê nô dài trên 12 m, nên chia tuyến hoặc bố trí hai phễu thu nước ở hai đầu, giúp giảm áp lực dòng chảy.
- Hướng dốc cần thống nhất từ đầu luôn hướng về phễu thu, tuyệt đối không để nước dừng ở giữa máng.
Trong thiết kế nhà xưởng, đội ngũ Phước Thịnh Group thường áp dụng độ dốc 1,5% để tối ưu lưu lượng nước mưa, đảm bảo thoát nước nhanh mà không gây tiếng ồn hay rung động cho mái tôn.
Cách tính nhanh kích thước sê nô
Để xác định đúng kích thước lòng máng và số lượng phễu thoát, bạn có thể áp dụng công thức cơ bản sau:
Q = i × A × C
Trong đó:
- Q: Lưu lượng nước cần thoát (lít/giây).
- i: Cường độ mưa thiết kế (mm/h) tùy từng địa phương.
- A: Diện tích mái hứng nước (m²).
- C: Hệ số dòng chảy (0,8 – 1,0 tùy vật liệu mái).
Ví dụ thực tế:
Một mái nhà diện tích 80 m² ở TP.HCM (cường độ mưa i = 150 mm/h, hệ số C = 0,9) → Q = 150 × 80 × 0,9 = 10.800 (mm³/h) ≈ 3 lít/giây. Với lưu lượng này, nên chọn máng chữ U rộng khoảng 300 mm, sâu 150 mm là phù hợp. Nếu mái dài trên 12 m, nên chia tuyến hoặc lắp 2 phễu thu để đảm bảo thoát nước ổn định.
Chọn vật liệu thi công sê nô phù hợp
Việc lựa chọn vật liệu ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng chống thấm và chi phí bảo trì.
- Bê tông cốt thép (BTCT): Độ bền cao, chống thấm tốt, thích hợp cho nhà phố, biệt thự.
- Tôn mạ kẽm hoặc tôn mạ màu: Nhẹ, thi công nhanh, chi phí hợp lý phù hợp nhà xưởng, nhà lắp ghép.
- Inox 304 / Nhôm / PVC: Chống ăn mòn tốt, tuổi thọ cao, thích hợp công trình ven biển hoặc khí hậu ẩm.
Mọi loại sê nô đều cần lớp chống thấm bảo vệ bề mặt, đặc biệt tại mối nối, phễu thu và góc bo. Với sê nô kim loại, nên kiểm tra keo chống dột định kỳ 6–12 tháng để đảm bảo độ kín nước.
Bài viết đã giúp bạn hiểu sê nô là gì và tầm quan trọng trong thoát nước mái. Thiết kế đúng độ dốc, kích thước và chống thấm chuẩn sẽ hạn chế thấm dột, ẩm mốc. Nếu bạn cần giải pháp tổng thể cho nhà lắp ghép, nhà container với hệ mái thoát nước đồng bộ, Phước Thịnh Group luôn sẵn sàng tư vấn phương án tối ưu.

